TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng kế

sóng kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ba kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần số kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sóng kế

 cymometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 megger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ondometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wavemeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cymometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sóng kế

Wellenmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzkontrollgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cymometer

sóng kế, máy đo sóng (vô tuyến), tần số kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenmesser /m/V_LÝ, VT_THUỶ (Funk), VLD_ĐỘNG/

[EN] wavemeter

[VI] sóng kế

Frequenzkontrollgerät /nt/V_LÝ/

[EN] wavemeter

[VI] sóng kế

Frequenzmesser /m/V_LÝ/

[EN] wavemeter

[VI] sóng kế

Frequenzmesser /m/VT_THUỶ/

[EN] wavemeter

[VI] sóng kế, máy đo sóng (vô tuyến)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cymometer, megger, ondometer, wave meter

sóng kế

Đồng hồ đo tần số của sóng.

 wave meter /toán & tin/

sóng kế, ba kế

wave meter /xây dựng/

sóng kế, ba kế