wave meter /toán & tin/
sóng kế, ba kế
wave meter,absorption
sóng kế dùng hấp thụ
cymometer, wave meter /xây dựng/
ba kế
cymometer, megger, ondometer, wave meter
sóng kế
Đồng hồ đo tần số của sóng.
cymometer, cymomotive force, heterodyne wavemeter, ondometer, undulator, wave gauge, wave meter
máy đo sóng
Một dụng cụ đo chiều cao sóng rađiô hay sóng điện từ và thời gian cần thiết để chúng hoàn thành một chu kì dao động.
An instrument that measures the height of electromagnetic or radio waves and the time it takes for them to complete one cycle of oscillation.