TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sôi tràn ra

sôi trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi tràn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sôi tràn ra

überschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Milch ist übergeschossen

sữa bị sôi trào. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschießen /(st. V.; ist) (landsch.)/

sôi trào ra; sôi tràn ra; trào ra;

sữa bị sôi trào. 2 : die Milch ist übergeschossen