TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súng ba nòng

súng bắn ba phát một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng ba nòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ con sinh ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi sinh ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

súng ba nòng

Drilling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drilling /m -(e)s,/

1. súng bắn ba phát một, súng ba nòng; 2. trẻ con sinh ba, ngưôi sinh ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drilling /[’drilir)], der; -s, -e/

súng bắn ba phát một; súng ba nòng;