Việt
súng bắn ba phát một
súng ba nòng
-e
trẻ con sinh ba
ngưôi sinh ba.
Đức
Drilling
Drilling /m -(e)s,/
1. súng bắn ba phát một, súng ba nòng; 2. trẻ con sinh ba, ngưôi sinh ba.
Drilling /[’drilir)], der; -s, -e/
súng bắn ba phát một; súng ba nòng;