Việt
săn thú
săn bắn
Đức
jagen
er hat in Afrika Löwen gejagt
ông ấy đã đi săn sư tử ở châu Phi.
jagen /['ja:gan] (sw. V.)/
(hat) săn thú; săn bắn;
ông ấy đã đi săn sư tử ở châu Phi. : er hat in Afrika Löwen gejagt