Schaltbild /nt/CNSX/
[EN] diagrammatic circuit
[VI] sơ đồ mạch
Schaltbild /nt/VT&RĐ/
[EN] schematic diagram
[VI] sơ đồ mạch
Schaltplan /m/Đ_KHIỂN/
[EN] circuit diagram
[VI] sơ đồ mạch
Stromflußplan /m/ĐIỆN/
[EN] circuit diagram
[VI] sơ đồ mạch
Stromlauf /m/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit diagram
[VI] sơ đồ mạch
Schaltbild /nt/ĐIỆN/
[EN] circuit diagram, wiring diagram
[VI] sơ đồ mạch, sơ đồ nối dây
Schaltbild /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit diagram, connection diagram
[VI] sơ đồ mạch, sơ đồ nối dây
Schaltbild /nt/TV/
[EN] circuit diagram
[VI] sơ đồ mạch, sơ đồ nối dây
Schaltplan /m/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit diagram, connection diagram
[VI] sơ đồ mạch, sơ đồ nối mạch