TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn phát quang

sơn phát quang

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sơn phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sơn phát quang

Fluorescent screen

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

luminous paint

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminescent painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminous painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photo-emissive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminescent painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminous paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminous painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phosphor paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơn phát quang

Leuchtfarbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sơn phát quang

Leuchtfarbe f.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fluorescent screen

sơn phát quang

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Fluorescent screen /VẬT LÝ/

sơn phát quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminescent painting

sơn phát quang

luminous paint

sơn phát quang

luminous painting, photo-emissive

sơn phát quang

 luminescent painting, luminous paint, luminous painting, phosphor paint

sơn phát quang

luminous paint

sơn phát quang, sơn phát sáng

 luminous paint /hóa học & vật liệu/

sơn phát quang, sơn phát sáng

Sơn có khả năng phát ra ánh sáng nhìn thấy khi phơi trong ánh sáng cực tím tùy thuộc vào sự có mặt của phôtpho. Như, chất màu phát quang.

A paint that has the ability to radiate visible light when exposed to ultraviolet light due to the presence of phosphors. Thus, luminous pigment.

luminous paint /xây dựng/

sơn phát quang, sơn phát sáng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fluorescent screen

sơn phát quang

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

luminous paint

sơn phát quang