TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm ép

sản phẩm ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản phẩm ép

 molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gratfreie Werkstücke beim Pressen sind kaummöglich, deshalb müssen die Formteile entgratet werden.

Hầu như tất cả các sản phẩm ép đều có bavia,vì thế phải loại bỏ các viền dư thừa.

Silikon-Pressmassen werden mit geeigneten Füllstoffen durch Polykondensationreaktionen bei 150 °C ...200 °C ausgehärtet.

Sản phẩm ép silicon được biến cứng với chất độn thích hợp bằng phản ứng trùng ngưng ở 150°C đến 200°C.

Das Gemisch aus Novolak und Hexa lässt sich nur warm härten und ist für lagerstabile Schnellpressmassen geeignet.

Hỗn hợp nhựa Novolak và hexa chỉ có thể được hóa cứng nóng và thích hợp cho sản phẩm ép nhanh giữ lâu được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding /cơ khí & công trình/

sản phẩm ép