Việt
sản phẩm cuối cùng
thành phẩm
Anh
final product
finished product
Đức
Endprodukt
Endprodukte des Abbaus: CO2 und H2O
Sản phẩm cuối cùng: CO2 và H2O
Endprodukte des Abbaus: CO2 und CH4 (Biogas)
Sản phẩm cuối cùng: CO2 và CH4 (khí sinh học)
Nennen Sie die jeweiligen Endprodukte des Abbaus organischer Abwasserinhaltsstoffe bei der aeroben und anaeroben Abwasserreinigung.
Cho biết tên sản phẩm cuối cùng của quá trình phân hủy thành phần hữu cơ trong xử lý nước thải hiếu khí và kỵ khí.
Kohlenstoffdioxid entsteht in allen Lebewesen als Endprodukt der biologischen Oxidation oder Gärung und wird in die Atmosphäre abgegeben.
Carbon dioxide là sản phẩm cuối cùng của quá trình oxy hóa hay lên men sinh học, được tạo ra trong mọi sinh vật và đưa vào bầu không khí.
Endprodukt /das/
sản phẩm cuối cùng; thành phẩm;
thành phẩm, sản phẩm cuối cùng
final product, finished product
final product /xây dựng/