final product
thành phẩm cuối cùng
final product /xây dựng/
thành phẩm cuối cùng
final product /xây dựng/
sản phẩm cuối cùng
end item, end product, final product
sản phẩm cuối
Sự sắp xếp cuối cùng các bộ phận hay vật liệu trong sản xuất đã được xử lý cho mục đích đã định của chúng.
The final arrangement of parts or materials in production that have been processed for their intended use.