TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất bia

sản xuất Bia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sản xuất bia

Brewing

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sản xuất bia

Brauen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Brauwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

brau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sản xuất bia

Brassage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beim Brauen von Bier und bei der Herstellung von Wein werden für die alkoholische Gärung in der Regel ebenfalls Reinkulturen entsprechender Hefestämme als Starterkulturen eingesetzt.

Trong sản xuất bia và rượu vang, các loại vi sinh vật thuần khiết tương ứng được sử dụng làm vi sinh vật khởi động cho quá trình lên men rượu.

Einsatzgebiete von Fließbett-Bioreaktoren sind beispielsweise die Kultivierung tierischer Zellen in Zellkulturen, die Produktion von alkoholfreiem Bier und Essig sowie die Abwasserreinigung.

Các ứng dụng của phản ứng sinh học lớp đệm tầng xoáy bao gồm việc phát triển các tế bào động vật trong việc nuôi cấy, sản xuất bia không cồn, giấm, và xử lý nước thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brau /en (sw. V.; hat)/

sản xuất bia; nấu bia;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sản xuất bia

[DE] Brau(erei)wesen

[EN] brewing

[FR] Brassage

[VI] Sản xuất bia

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản xuất Bia

[DE] Brauen

[EN] Brewing

[VI] sản xuất Bia