Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
brau /en (sw. V.; hat)/
sản xuất bia;
nấu bia;
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Sản xuất bia
[DE] Brau(erei)wesen
[EN] brewing
[FR] Brassage
[VI] Sản xuất bia
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
sản xuất Bia
[DE] Brauen
[EN] Brewing
[VI] sản xuất Bia