Việt
sản xuất Bia
sự nấu bia
nắu
luộc
bắt đầu
khơi
gợi
gây
sinh
Anh
Brewing
Đức
Brauen
brauen /I vt/
1. nắu, luộc; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh; II vi: das Wasser braut nưỏc sôi; das Meer braut sượng mù trên biển.
Brauen /nt/CNT_PHẨM/
[EN] brewing
[VI] sự nấu bia
[DE] Brauen
[EN] Brewing
[VI] sản xuất Bia