TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất khí

sản xuất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản xuất khí

 gas making

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spaltung von Ammoniak (Schutzgaserzeugung)

Phân hóa NH3 (sản xuất khí bảo vệ)

Gastrocknung, Gasreinigung (z.B. Wasserstoffreinigung), Stickstoffherstellung, Biogasaufkonzentrierung

Sấy khô khí, khử khí (như tẩy sạch khí hydro), sản xuất khí nitơ, thu nạp khí sinh học)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserstofferzeugung.

Sản xuất khí hydro.

Wasserstofferzeugung an Bord des Fahrzeugs.

Sản xuất khí hydro trên xe.

Eine Alternative zur Speicherung des Wasserstoffs im Hochdruckbehälter stellt die Erzeugung von Wasserstoff an Bord des Fahrzeugs dar.

Một khả năng khác cho việc lưu trữ hydro trong bình chứa áp suất cao là sản xuất khí hydro trên xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas making /hóa học & vật liệu/

sản xuất khí

Việc sản xuất khí hay khí lỏng bằng hoạt động chưng cất và khí bốc lên từ than cốc.

The production of air gas or water gas by the action of steam and air upon hot coke.