gas making /hóa học & vật liệu/
sản xuất khí
Việc sản xuất khí hay khí lỏng bằng hoạt động chưng cất và khí bốc lên từ than cốc.
The production of air gas or water gas by the action of steam and air upon hot coke.
gas making, vitality /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
sinh khí