TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sầm xuống

sầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sầm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sầm xuống

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Winter brach ein

mùa đông đã ập đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(ist) sầm lại; sầm xuống (đêm tối); đột ngột ập đến;

mùa đông đã ập đến. : der Winter brach ein