Việt
sắp dặt các món ăn để chuẩn bị dọn ra
Đức
anrichten
er deckt den Tisch, und sie richtet das Essen an
anh ẩy dọn bàn còn nàng thì bày các món ăn', es ist angerichtet (geh.): thức ăn đã dọn sẵn trên bàn.
anrichten /(sw. V.; hat)/
sắp dặt các món ăn để chuẩn bị dọn ra;
anh ẩy dọn bàn còn nàng thì bày các món ăn' , es ist angerichtet (geh.): thức ăn đã dọn sẵn trên bàn. : er deckt den Tisch, und sie richtet das Essen an