Việt
đặt thẳng
sửa lại ngay ngắn
sắp xếp ngay ngắn
Đức
geradelegen
Die einzelnen Bahnen werden spannungsfreiausgerollt, ausgerichtet und gemäß Herstellervorschrift überlappt. Eine empfohlene Mindestschweißnahtbreite von 35 mm muss eingehalten werden.
Mỗi dải băng lót phải được trải thẳng, không đểbị đùn hoặc quá căng, sắp xếp ngay ngắn vànằm chồng lên nhau ít nhất là 35 mm theođúng quy định của hãng chế tạo về bề rộngcủa mối hàn.
geradelegen /(sw. V.; hat)/
đặt thẳng; sửa lại ngay ngắn; sắp xếp ngay ngắn;