Việt
thưóc góc
sắt góc đầu ống cong
Đức
Winkelmaß
Winkelmaß /n -es, -e (kĩ thuật)/
thưóc góc, sắt góc đầu ống cong; khuỷu óng; thưóc đo góc; ê ke; Winkel