Eckenbeschlag /m -(e)s, -schlage (xây dựng)/
thưóc góc, sắt góc; Ecken
Winkelmaß /n -es, -e (kĩ thuật)/
thưóc góc, sắt góc đầu ống cong; khuỷu óng; thưóc đo góc; ê ke; Winkel
-haken /m -s, =/
1. (in) thưóc sắp tay; 2. (kĩ thuật) thưóc góc, sắt góc; -haken