Việt
sẵn sàng cho sắp chữ
Anh
ready for typesetting
ready for operation
Đức
satzfertig
satzreif
ready for operation /xây dựng/
satzfertig /adj/IN/
[EN] ready for typesetting
[VI] sẵn sàng cho sắp chữ
satzreif /adj/IN/