TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng cho sắp chữ

sẵn sàng cho sắp chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sẵn sàng cho sắp chữ

ready for typesetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ready for operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ready for operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sẵn sàng cho sắp chữ

satzfertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

satzreif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready for operation /xây dựng/

sẵn sàng cho sắp chữ

ready for operation

sẵn sàng cho sắp chữ

 ready for operation

sẵn sàng cho sắp chữ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

satzfertig /adj/IN/

[EN] ready for typesetting

[VI] sẵn sàng cho sắp chữ

satzreif /adj/IN/

[EN] ready for typesetting

[VI] sẵn sàng cho sắp chữ