Việt
số đo diện tích
số đo vuông
Anh
square measure
square measures
Đức
Flächenmaße
Quadratmaß
Flächenmaße /nt pl/Đ_LƯỜNG/
[EN] square measures
[VI] số đo diện tích
Quadratmaß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] square measure
[VI] số đo vuông, số đo diện tích
square measure /đo lường & điều khiển/
square measure /toán & tin/