square measure /đo lường & điều khiển/
số đo diện tích
square measure /đo lường & điều khiển/
số đo vuông
square measure /toán & tin/
số đo diện tích
square measure /toán & tin/
sự đo diện tích
space, square measure
khoảng cách diện tích
measure of area, measure of surface, square measure
sự đo diện tích