TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số gốc

số gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số gốc

base number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Urwertkarte

Bảng trị số gốc

Standardabweichung der Grundgesamtheit (Urwerte)

Độ lệch tiêu chuẩn toàn bộ trị số gốc

Standardabweichung aus der Grundgesamtheit

Tiêu chuẩn dung sai của tổng trị số gốc

Zusammenstellung der (z. B. in einer Messreihe aufgenommenen) Beobachtungswerte xi (also der n Urwerte x1, x2, x3, ..., xn) in einer Urliste.

Thu thập các trị số quan sát xi (t.d. trong một chuỗi đo đạc), tức n trị số gốc x1, x2, x3,…,xn trong một danh sách gốc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base number

số gốc

 base number /điện tử & viễn thông/

số gốc