Việt
sò cơ sỡ
số cơ bản
chỉ số bazơ
số gốc
Anh
base number
Đức
Basenzahl
Basezahl
Pháp
indice de basicité
base number /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Basenzahl
[EN] base number
[FR] indice de basicité
[DE] Basezahl
o chỉ số bazơ
sò cơ sỡ, số cơ bản