TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số cơ bản

số cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sò cơ sỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

số cơ bản

 base number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

số cơ bản

Basis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Grundschaltprogramm mit Hoch- und Rückschaltpunkten ist von den Hauptsteuergrößen Wählhebelstellung, Fahrpedalstellung und Fahrgeschwindigkeit abhängig.

Chương trình chuyển số cơ bản với các thời điểm chuyển lên số cao và xuống số thấp phụ thuộc vào các đại lượng điều khiển chính của vị trí cần chuyển số, vị trí bàn đạp ga và tốc độ xe.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

base number

sò cơ sỡ, số cơ bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Basis /[’baizis], die; -, Basen/

(Math ) số cơ bản; cơ số (Grundzahl);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base number /toán & tin/

số cơ bản