TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng bản in

số lượng bản in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số lượng bản in

số lượng bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số lượng bản in

Stückzahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số lượng bản in

Auflagehöhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflagenhöhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Illustrierte hat eine Auflagehöhe von über einer Million Exemplaren

tờ báo ảnh có sô' lượng phát hành là hơn một triệu bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflagehöhe,Auflagenhöhe /die (Buchw.)/

số lượng bản in; số lượng phát hành;

tờ báo ảnh có sô' lượng phát hành là hơn một triệu bản : diese Illustrierte hat eine Auflagehöhe von über einer Million Exemplaren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stückzahl /f =, -en/

số lượng bản in;