Việt
số lượng bản in
số lượng phát hành
Đức
Stückzahl
Auflagehöhe
Auflagenhöhe
diese Illustrierte hat eine Auflagehöhe von über einer Million Exemplaren
tờ báo ảnh có sô' lượng phát hành là hơn một triệu bản
Auflagehöhe,Auflagenhöhe /die (Buchw.)/
số lượng bản in; số lượng phát hành;
tờ báo ảnh có sô' lượng phát hành là hơn một triệu bản : diese Illustrierte hat eine Auflagehöhe von über einer Million Exemplaren
Stückzahl /f =, -en/
số lượng bản in;