TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng không đáng kể

con số ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số lượng không đáng kể

Nichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor dem Nichts stehen

đột nhiên trắng tay, phút chô'c mất trắng

ein Nichts an/von etw. sein

một chút xíu, một mẩu nhỏ, một miếng nhỏ (của vật gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichts /das; -, -e/

(o Pl ) con số ít ỏi; sô' lượng ít ỏi; số lượng không đáng kể;

đột nhiên trắng tay, phút chô' c mất trắng : vor dem Nichts stehen một chút xíu, một mẩu nhỏ, một miếng nhỏ (của vật gì). : ein Nichts an/von etw. sein