Việt
con số ít ỏi
sô' lượng ít ỏi
số lượng không đáng kể
Đức
Nichts
vor dem Nichts stehen
đột nhiên trắng tay, phút chô'c mất trắng
ein Nichts an/von etw. sein
một chút xíu, một mẩu nhỏ, một miếng nhỏ (của vật gì).
Nichts /das; -, -e/
(o Pl ) con số ít ỏi; sô' lượng ít ỏi; số lượng không đáng kể;
đột nhiên trắng tay, phút chô' c mất trắng : vor dem Nichts stehen một chút xíu, một mẩu nhỏ, một miếng nhỏ (của vật gì). : ein Nichts an/von etw. sein