TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số mũ phân số

số mũ phân số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số mũ phân số

fractional exponent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractional exponent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số mũ phân số

gebrochener Exponent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractional exponent

số mũ phân số

fractional exponent /toán & tin/

số mũ phân số

 fractional exponent /toán & tin/

số mũ phân số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrochener Exponent /m/TOÁN/

[EN] fractional exponent

[VI] số mũ phân số