fractional exponent /toán & tin/
số mũ phân
fractional exponent /toán & tin/
số mũ phân số
fractional exponent /toán & tin/
số mũ thực
fractional exponent /toán & tin/
số mũ tới hạn
fractional exponent /toán & tin/
số mũ truyền ảnh
fractional exponent /toán & tin/
số mũ truyền đạt ảnh