TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số mũ truyền ảnh

số mũ truyền ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số mũ truyền ảnh

image transfer exponent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractional exponent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số mũ truyền ảnh

Übertragungsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenübertragungsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image transfer exponent

số mũ truyền ảnh

 fractional exponent /toán & tin/

số mũ truyền ảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungsmaß /nt/ÂM/

[EN] image transfer exponent

[VI] số mũ truyền ảnh

Wellenübertragungsmaß /nt/ÂM/

[EN] image transfer exponent

[VI] số mũ truyền ảnh