TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số ràng buộc

số ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số ràng buộc

 constrain numeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number of constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constrain numeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number of constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constrain numeric, number of constraint /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

số ràng buộc

constrain numeric, constraint

số ràng buộc

number of constraint

số ràng buộc