TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số thấp

Số thấp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số thấp

L

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 low gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zurückschalten.

Xuống số thấp.

Zurückschalten auf glatter Fahrbahn.

Xuống số thấp trên đường trơn trượt.

Rückschaltsicherung.

Bảo vệ việc chuyển về số thấp.

v … in niedrigen Gängen ein hohes Anfahrdrehmoment zu erzielen.

Đạt được momen khởi chạy cao ở tay số thấp.

Sie werden meist für das Schalten von niedrigen Gängen eingesetzt.

Các bộ này thường được dùng để gài các số thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low gear /ô tô/

số thấp

Từ điển ô tô Anh-Việt

L

Số thấp (hộp số tự động)