low gear /cơ khí & công trình/
bộ truyền động chậm
low gear /cơ khí & công trình/
tốc độ số 1
low gear /ô tô/
số thấp
low gear /hóa học & vật liệu/
bánh truyền tốc chậm
low gear
bánh truyền tốc chậm
low gear
bộ truyền động chậm
low gear, low gear or low speed /cơ khí & công trình/
tốc độ chậm