Việt
sống lây lất
sống vất vưởng
sống vô vị
sống qua ngày đoạn tháng
Đức
vegetieren
vegetieren /(sw. V.; hat)/
(oft abwertend) sống lây lất; sống vất vưởng; sống vô vị; sống qua ngày đoạn tháng;