TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vegetieren

sinh trưởng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sống lây lất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống vất vưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống qua ngày đoạn tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vegetieren

vegetate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vegetieren

vegetieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vegetieren /(sw. V.; hat)/

(oft abwertend) sống lây lất; sống vất vưởng; sống vô vị; sống qua ngày đoạn tháng;

vegetieren /(sw. V.; hat)/

(Bot ) (cây cội) sinh trưởng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vegetieren /vi/L_KIM/

[EN] vegetate

[VI] sùi

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vegetieren

[DE] vegetieren

[EN] vegetate

[VI] mọc, sinh trưởng