Việt
sinh trưởng
mọc
sùi
sống lây lất
sống vất vưởng
sống vô vị
sống qua ngày đoạn tháng
Anh
vegetate
Đức
vegetieren
vegetieren /(sw. V.; hat)/
(oft abwertend) sống lây lất; sống vất vưởng; sống vô vị; sống qua ngày đoạn tháng;
(Bot ) (cây cội) sinh trưởng;
vegetieren /vi/L_KIM/
[EN] vegetate
[VI] sùi
[DE] vegetieren
[VI] mọc, sinh trưởng