TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vegetate

sùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mọc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sinh trưởng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

vegetate

vegetate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vegetate

vegetieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vegetieren /vi/L_KIM/

[EN] vegetate

[VI] sùi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vegetate

sùi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vegetate

To live in a monotonous, passive way without exercise of the mental faculties.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vegetate

[DE] vegetieren

[EN] vegetate

[VI] mọc, sinh trưởng