Việt
sồi trào
sủi bọt trào ra
Đức
ubersprudeln
das kochende Wasser ist über gesprudelt
nước sôi trào ra
sein Tempe rament ist übergesprudelt
(nghĩa bóng) tinh cách của nó rất sôi nổi.
ubersprudeln /(sw. V.; ist)/
sồi trào; sủi bọt trào ra;
nước sôi trào ra : das kochende Wasser ist über gesprudelt (nghĩa bóng) tinh cách của nó rất sôi nổi. : sein Tempe rament ist übergesprudelt