TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sổ địa chính

sổ địa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa bạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ đăng ký đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sổ địa chính

land register

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 land register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cadastre

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sổ địa chính

Kataster

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flurbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flurbuch /das/

địa bạ; sổ địa chính;

Grundbuch /das (Amts-, Rechtsspr.)/

địa bạ; sổ ruộng đất; sổ địa chính; sổ đăng ký đất đai;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kataster /nt/XD/

[EN] land register

[VI] sổ địa chính

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kataster

[EN] cadastre, land register

[VI] sổ địa chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land register /xây dựng/

sổ địa chính

 land register

sổ địa chính