Việt
địa bạ
sổ ruộng đất
sổ địa chính
sổ đăng ký đất đai
Đức
Grundbuch
Grundbuch /das (Amts-, Rechtsspr.)/
địa bạ; sổ ruộng đất; sổ địa chính; sổ đăng ký đất đai;