Việt
sổ sách
Anh
Records
Đức
Rechnungsbuch
Register
Sie hilft ihrem Mann, die Buchführung seiner kleinen Drogerie zu erledigen, macht mit ihm Wanderungen am Fuß der Berge entlang, schläft mit ihm.
Bà phụ việc sổ sách cho cái hiệu thuốc nhỏ của chồng, đi dạo với ông dọc chân núi, ân ái với ông.
She helps her husband with the accounts at his chemist’s store, walks with him at the foot of the mountains, makes love to him.
Rechnungsbuch n; Register n. sổ SỐ Lottrie f.