TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sớm pha

sớm pha

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sớm pha

ahead of

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phase advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase advance /ô tô/

sớm pha

 phase advance /điện lạnh/

sớm pha

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sớm pha /adj/ELECTRO-PHYSICS/

ahead of

sớm pha