phase advance /cơ khí & công trình/
độ sớm pha
phase advance /ô tô/
độ sớm pha
phase advance /ô tô/
sớm pha
phase advance /ô tô/
sự sớm pha
phase advance /điện lạnh/
độ sớm pha
phase advance
độ sớm pha
phase advance, lead
sự sớm pha
phase advance, phase leading /điện lạnh/
sự sớm pha