TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sớm pha

độ sớm pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sớm pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ sớm pha

phase advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 phase lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ sớm pha

Phasenvoreilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenvorschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenvoreilung /f/ĐIỆN/

[EN] phase advance, phase lead

[VI] độ sớm pha

Phasenvoreilung /f/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] phase lead

[VI] độ sớm pha

Phasenvorschiebung /f/ĐIỆN/

[EN] phase advance

[VI] độ sớm pha; sự sớm pha

Phasenvorschub /m/ĐIỆN/

[EN] phase lead

[VI] sự sớm pha; độ sớm pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase advance /cơ khí & công trình/

độ sớm pha

 phase lead /cơ khí & công trình/

độ sớm pha

 phase advance, phase lead /điện/

độ sớm pha

phase advance /ô tô/

độ sớm pha

phase advance /điện lạnh/

độ sớm pha

 phase lead /điện lạnh/

độ sớm pha

phase lead

độ sớm pha

phase advance

độ sớm pha