Phasenvoreilung /f/ĐIỆN/
[EN] phase advance, phase lead
[VI] độ sớm pha
Phasenvoreilung /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] phase lead
[VI] độ sớm pha
Phasenvorschiebung /f/ĐIỆN/
[EN] phase advance
[VI] độ sớm pha; sự sớm pha
Phasenvorschub /m/ĐIỆN/
[EN] phase lead
[VI] sự sớm pha; độ sớm pha