Việt
sự sớm pha
độ sớm pha
pha vượt trước
Anh
phase lead
phase advance
lead
Đức
Phasenvoreilung
Phasenvorschub
Phasen-Voreilwinkel
Pháp
déphasage en avant
avance de phase
phase lead /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenvoreilung
[EN] phase lead
[FR] déphasage en avant
lead,phase lead /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasen-Voreilwinkel
[EN] lead; phase lead
[FR] avance de phase
Phasenvoreilung /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[VI] độ sớm pha
Phasenvorschub /m/ĐIỆN/
[VI] sự sớm pha; độ sớm pha
Phasenvoreilung /f/ĐIỆN/
[EN] phase advance, phase lead
phase lead /điện/
o sự sớm pha