Việt
sợi đơn
sợi cơ bản
Anh
monofilament
unit thread
ordinary yarn
single yarn
Đức
Einheitsfaden
gewöhnliches Garn
Einzelgarn
Monofll
Monofilament
Elementarfaden
Üblicherweise werden 1000 bis 24000 Einzelfasern (Filamente) zu einem Bündel (Roving) zusammengefasst, die auf Spulen gewickelt werden.
Thông thường thì từ 1.000 - 24.000 sợi đơn (fi lament) được kết thành một bó sợi (roving) và được cuốn thành cuộn.
1 K entspricht etwa 67 tex, 3 K (3000 Filamente) sind etwa 200 tex, 6 K sind 400 tex, 12 K sind 800 tex.
1 K tương đương khoảng 67 tex, 3 K (3000 sợi đơn) tương đương khoảng 200 tex, 6K = 400 tex, 12K= 800 tex.
Monofll /nt/C_DẺO/
[EN] monofilament
[VI] sợi đơn
Monofilament /nt/C_DẺO/
Elementarfaden /m/C_DẺO/
[VI] sợi đơn, sợi cơ bản
Einheitsfaden,gewöhnliches Garn,Einzelgarn
[EN] unit thread, ordinary yarn, single yarn
[VI] sợi đơn,
monofilament /hóa học & vật liệu/