TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi đơn

sợi đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi đơn

 monofilament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit thread

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ordinary yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

single yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

monofilament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi đơn

Einheitsfaden

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

gewöhnliches Garn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Einzelgarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Monofll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monofilament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementarfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Üblicherweise werden 1000 bis 24000 Einzelfasern (Filamente) zu einem Bündel (Roving) zusammengefasst, die auf Spulen gewickelt werden.

Thông thường thì từ 1.000 - 24.000 sợi đơn (fi lament) được kết thành một bó sợi (roving) và được cuốn thành cuộn.

1 K entspricht etwa 67 tex, 3 K (3000 Filamente) sind etwa 200 tex, 6 K sind 400 tex, 12 K sind 800 tex.

1 K tương đương khoảng 67 tex, 3 K (3000 sợi đơn) tương đương khoảng 200 tex, 6K = 400 tex, 12K= 800 tex.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monofll /nt/C_DẺO/

[EN] monofilament

[VI] sợi đơn

Monofilament /nt/C_DẺO/

[EN] monofilament

[VI] sợi đơn

Elementarfaden /m/C_DẺO/

[EN] monofilament

[VI] sợi đơn, sợi cơ bản

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Einheitsfaden,gewöhnliches Garn,Einzelgarn

[EN] unit thread, ordinary yarn, single yarn

[VI] sợi đơn,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monofilament /hóa học & vật liệu/

sợi đơn