Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Elementarfaden /m/C_DẺO/
[EN] monofilament
[VI] sợi đơn, sợi cơ bản
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Einheitsgewinde
[EN] unit thread
[VI] sợi cơ bản,
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Elementarfaser
[EN] elementary fibre
[VI] Sợi cơ bản
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
monofilament /vật lý/
sợi cơ bản