TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi cơ bản

sợi cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi cơ bản

 monofilament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elementary fibre

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

unit thread

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

monofilament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi cơ bản

Elementarfaser

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Einheitsgewinde

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Elementarfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die unverdrehten, endlosen, gestreckten Einzelfasern (Elementarfasern) aus Glas (ø ca. 10 µm), Aramid oder Kohlenstoff (ø ca. 5 µm ... 8 µm) nennt man Filamente.

Các sợi riêng lẻ không xoắn, dài liên tục,được kéo dãn (sợi cơ bản), bằng thủy tinh(đường kính khoảng 10 um), aramid hoặccarbon (đường kính khoảng 5 um đến 8um) được gọi là tơ/sợi tơ (filament).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementarfaden /m/C_DẺO/

[EN] monofilament

[VI] sợi đơn, sợi cơ bản

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Einheitsgewinde

[EN] unit thread

[VI] sợi cơ bản,

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Elementarfaser

[EN] elementary fibre

[VI] Sợi cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monofilament /vật lý/

sợi cơ bản