TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi bố

sợi bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sợi bố

 ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Cordfäden im Radialreifen

Sợi bố trong lốp xe hướng tâm

Radialreifen

Lốp xe có sợi bố hướngtâm (radial)

Der Cord (die Corde), gleichbedeutend mit der Kord (die Korde) ist eine Kombination von Garnen oder Drähten.

Dây (sợi bố), đồng nghĩa với bó sợi, là một sự kết hợp của nhiều sợi bố hoặc sợi kim loại.

Radialreifen

Lốp xe có sợi bố hướng tâm (radial)

7. Was verstehen Sie unter den Begriff Kord?

7. Bạn hiểu thế nào về khái niệm sợi bố?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ply /ô tô/

sợi bố