Việt
sợi gai
cây gai
dây gai
xơ stapen
xơ dạng cắt
Anh
hemp
ramee
Đức
Hanf
Zellwolle
Hanf, Kitt, Kunststoffbänder oder dichtungslos mit Schneidring oder eingelegter Dichtung
Bằng sợi gai dầu, nhựa gắn, băng nhựa hoặc không cần gioăng đệm kín qua vòng cắt, hoặc cho vào đệm kín
Zellwolle /die/
xơ stapen; xơ dạng cắt; sợi gai;
Hanf /m/CNSX, VT_THUỶ/
[EN] hemp
[VI] dây gai, sợi gai (thừng chão)
cây gai,sợi gai
[DE] ramee
[EN] ramee
[VI] cây gai, sợi gai