Việt
Sức cản thủy lực
sự co tiết diện
van tiết lưu
Anh
hydraulic resistance
water resistance
hydraulic drag
restriction
Đức
Hydraulischer Widerstand
sự co tiết diện; van tiết lưu; sức cản thủy lực
water resistance /ô tô/
sức cản thủy lực
hydraulic resistance /ô tô/
hydraulic drag, hydraulic resistance, water resistance
[VI] Sức cản thủy lực
[EN] hydraulic resistance